Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh em cọc chèo
[anh em cọc chèo]
|
A and B are brothers-in-law (because they are the same family's sons-in-law)
Từ điển Việt - Việt
anh em cọc chèo
|
(thành ngữ) 1. những người cùng làm rể một gia đình
2. anh em đồng hao